Cite(v): trích dẫn.
Site(N): bãi đất, địa điểm.
Dessert(N)/di'zə:t/: Món tráng miệng
Desert (N): Sa mạc
Desert (V): Đào ngũ
Later(adv): Sau đó, rồi thì
Latter(N): người thứ 2, cái thứ 2 >< the former
Principal(N)/'prinsəpəl/: Hiệu trưởng
Principal(adj): chủ yếu, chính
Principle(N)/'prinsəpl/: nguyên tắc, luật lệ.
Affect(V)/ə'fekt/: Tác động đến
Effect(N) /i'fekt/: Ảnh hưởng, hậu quả.
Already(adv): đã.
All ready: Tất cả đã sẵn sàng.
Formerly(adv): trước kia
Formally: Chính thức, chỉnh tề(ăn mặc)
Like + N/N phrase
Alike: giống nhau,tương tự
Certain: chắc chắn(biết sự thực)
Sure: tin rằng(chưa biết chắc chắn, nói theo cảm nhận)
(Moon)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét